Có 1 kết quả:
虎尾春冰 hǔ wěi chūn bīng ㄏㄨˇ ㄨㄟˇ ㄔㄨㄣ ㄅㄧㄥ
hǔ wěi chūn bīng ㄏㄨˇ ㄨㄟˇ ㄔㄨㄣ ㄅㄧㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. like stepping on a tiger's tail or spring ice (idiom)
(2) fig. extremely dangerous situation
(2) fig. extremely dangerous situation
Bình luận 0