Có 1 kết quả:

虎尾春冰 hǔ wěi chūn bīng ㄏㄨˇ ㄨㄟˇ ㄔㄨㄣ ㄅㄧㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. like stepping on a tiger's tail or spring ice (idiom)
(2) fig. extremely dangerous situation

Bình luận 0